Characters remaining: 500/500
Translation

air hoist

/'eəhɔist/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "air hoist" một danh từ kỹ thuật, có nghĩa "thang máy khí động" hoặc "máy nhấc khí động". Đây một thiết bị được sử dụng để nâng hạ các vật nặng bằng cách sử dụng khí nén.

Định nghĩa chi tiết:
  • Air hoist: một loại thiết bị nâng, sử dụng áp lực của không khí để thực hiện việc nâng hạ. thường được sử dụng trong các nhà máy, xưởng sản xuất, hoặc trong các công trình xây dựng để di chuyển các vật nặng một cách dễ dàng an toàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The workers used an air hoist to lift the heavy steel beams."
    • (Công nhân đã sử dụng một máy nhấc khí động để nâng các thanh thép nặng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Using an air hoist can significantly reduce the risk of injury when lifting heavy objects, as it minimizes manual effort."
    • (Việc sử dụng máy nhấc khí động có thể giảm đáng kể nguy chấn thương khi nâng các vật nặng, giảm thiểu sức lao động thủ công.)
Các biến thể của từ:
  • Hoist: động từ chỉ hành động nâng lên. dụ: "They hoist the flag every morning." (Họ nâng cờ mỗi sáng.)
  • Electric hoist: một loại máy nhấc sử dụng điện để nâng hạ. dụ: "The electric hoist is more efficient for heavy loads." (Máy nhấc điện hiệu quả hơn cho các tải trọng nặng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Winch: một thiết bị dùng để cuốn dây thừng, thường được sử dụng để nâng hoặc kéo vật.
  • Pulley: một thiết bị đơn giản giúp nâng vật bằng cách thay đổi hướng của lực.
Idioms phrased verbs liên quan:
  • "Hoist with one's own petard": Câu thành ngữ này có nghĩa tự gây ra rắc rối cho chính mình, đặc biệt do những hành động của chính mình.
  • "Hoist up": Cụm động từ này cũng mang nghĩa nâng lên, dụ: "They hoisted up the cargo onto the ship." (Họ đã nâng hàng hóa lên tàu.)
Kết luận:

"Air hoist" một thiết bị rất hữu ích trong ngành công nghiệp.

danh từ
  1. (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động

Comments and discussion on the word "air hoist"